Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slit trench




slit+trench
['slit'trent∫]
danh từ
(quân sự) hố cá nhân
đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)


/'slit'trentʃ/

danh từ
(quân sự) hố cá nhân
đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)

Related search result for "slit trench"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.